BG

Tin tức

Phân bón kẽm nguyên liệu

Nguyên liệu phân bón kẽm phổ biến chủ yếu bao gồm: kẽm heptahydrate, kẽm monohydrate kẽm sulfate, hexahydrate kẽm nitrat, kẽm clorua, kẽm chelated edta, kẽm citrate và oxit kẽm nano.

1. Nguyên liệu phân bón kẽm kẽm

- Kẽm sunfat: Tinh thể, hạt và bột không màu hoặc trắng không có mùi. Điểm nóng chảy: 100 ° C, với hương vị làm se. Mật độ: 1.957 g/cm³ (25 ° C). Dễ dàng hòa tan trong nước, dung dịch nước có tính axit và hơi hòa tan trong ethanol và glycerol.

- Kẽm nitrat: tinh thể không màu trong hệ thống tetragonal, hút ẩm, nên được lưu trữ trong bóng tối. Điểm nóng chảy: 36 ° C, Điểm sôi: 105 ° C, Mật độ: 2.065 g/cm³.

- Kẽm clorua: Điểm nóng chảy: 283 ° C, Điểm sôi: 732 ° C, Mật độ: 2,91 g/cm³. Xuất hiện dưới dạng bột tinh thể trắng, dễ dàng hòa tan trong nước, hòa tan trong metanol, ethanol, glycerol, acetone và ether, không hòa tan trong amoniac lỏng, với độ hòa tan 395 gram ở 20 ° C.

- Kẽm oxit: Còn được gọi là bột oxit kẽm, trắng kẽm hoặc bột trắng kẽm, là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học ZnO và trọng lượng phân tử 81,39 g/mol. Nó là một chất rắn trắng và một dạng oxit kẽm. Kẽm oxit không hòa tan trong nước và ethanol, nhưng hòa tan trong axit, dung dịch natri hydroxit và amoni clorua. Nó là một oxit lưỡng tính và có thể phản ứng với axit hoặc bazơ để tạo thành muối và nước.

-Kẽm EDTA: Natri ethylenediaminetetraacetate kẽm, còn được gọi là EDTA Disodium kẽm, EDTA Chelated Kẽm, EDTA-ZN 14%, với độ pH (hòa tan trong nước 1%) là 6.0-7.0. Ngoại hình: Bột trắng.

- Kẽm citrate: còn được gọi là kẽm axit citric, màu vàng kẽm hoặc tri-kinc citrate, hơi hòa tan trong nước; hòa tan trong các dung dịch axit loãng và dung dịch kiềm, xuất hiện dưới dạng bột không màu, vô vị và hơi hòa tan trong nước, với độ hòa tan là 2,6 g/L.

2. Chức năng của kẽm trong dinh dưỡng cây trồng

Kẽm chủ yếu đóng vai trò là thành phần và chất kích hoạt của một số enzyme nhất định, đóng vai trò quan trọng trong quá trình thủy phân, quá trình oxy hóa khử và tổng hợp protein của các chất trong cây trồng. Nó có thể thúc đẩy sự phát triển của các cơ quan sinh sản trong cây trồng và tăng cường khả năng chống lại căng thẳng của chúng. Kẽm là một nguyên tố dấu vết thiết yếu cho thực vật, với hàm lượng kẽm thường dao động từ 20-100 mg/kg. Khi hàm lượng kẽm giảm xuống dưới 20 mg/kg, các triệu chứng thiếu kẽm có thể xảy ra.

Kẽm là một thành phần của các enzyme khác nhau, bao gồm superoxide disutase, catalase và carbonic anhydrase, và tham gia vào các hoạt động trao đổi chất của các chất phụ trợ thực vật, protein, carbohydrate và các chất khác, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự phát triển của thực vật bình thường. Trong quá trình chuyển hóa phụ trợ, việc tổng hợp tiền chất của IAA, tryptophan, đòi hỏi phải thiếu kẽm và kẽm có thể làm giảm 30%hàm lượng auxin trong các mẹo rễ ngô, ảnh hưởng đến sự tăng trưởng của rễ. Trong quá trình chuyển hóa protein, thiếu hụt kẽm dẫn đến giảm độ ổn định RNA, ảnh hưởng đến tổng hợp protein. Nghiên cứu cho thấy việc áp dụng phân bón kẽm có thể tăng hàm lượng protein trong gạo được xay 6,9%.

Trong quá trình chuyển hóa carbohydrate, kẽm thúc đẩy quá trình tổng hợp diệp lục và tăng cường kích hoạt carbonic anhydrase và ribulose-1,5-bisphosphate carboxylase, tạo điều kiện cho quá trình đồng hóa carbon. Kẽm cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc nhặt các loại oxy phản ứng trong thực vật và cải thiện khả năng chống căng thẳng của chúng. Trong giai đoạn tăng trưởng ban đầu của gạo, áp dụng kẽm có thể làm giảm đáng kể thiệt hại do nhiệt độ thấp đối với cây lúa. Thiếu kẽm trong lúa chủ yếu xảy ra trong giai đoạn cây con, biểu hiện là sự phát triển và lùn lùn, với cơ sở của những chiếc lá chuyển sang màu trắng, tăng trưởng chậm, giảm xuống và trong trường hợp nghiêm trọng, các đốm nâu xuất hiện trên lá.


Thời gian đăng: Tháng 1-20-2025