-
Kẽm sunfat heptahydrate ZnSO4.7H2O phân bón/khai thác
Tên sản phẩm: kẽm sunfat heptahydrate
Công thức: ZnSO4 · 7H2O
Trọng lượng phân tử: 287.5786
CAS: 7446-120-0
Einecs số: 616-097-3
Mã HS: 2833.2930.00
Ngoại hình: Tinh thể trắng/dạng hạt
-
Barium sunfat kết tủa
Barium sunfat kết tủa
Tên tiếng Anh: Barium sulfate kết tủa
Công thức phân tử: Baso4
CAS số: 7727-43-7
Mã HS: 2833270000
-
Đồng sunfat pentahydrate cuso4.5H2O cấp độ thức ăn /khai thác
Tên sản phẩm: đồng sunfat pentahydrate
Công thức: Cuso4 · 5H2O
Trọng lượng phân tử: 249,68
CAS: 7758-99-8
Einecs số: 616-477-9
Mã HS: 2833.2500.00
Ngoại hình: Tinh thể xanh
-
Kẽm sunfat monohydrate znso4.h2o cấp /phân bón
Tên sản phẩm: kẽm sulphate monohydrate
Công thức: ZnSO4 · H2O
Trọng lượng phân tử: 179.4869
CAS: 7446-19-7
Einecs số: 616-096-8
Mã HS: 2833.2930.00
Ngoại hình: Bột trắng/hạt
-
Mangan Sulphate Monohydrate MNSO4.H2O Lớp công nghiệp /thức ăn
Tên sản phẩm: Mangan Sulphate Monohydrate
Công thức: MNSO4 · H2O
Trọng lượng phân tử: 169,01
CAS: 10034-96-5
Einecs số: 629-492-0
Mã HS: 2833.2990.90
Ngoại hình: Bột trắng/hạt trắng
-
Fesohydrate feso4.h2o màu sunfat feso4.h2o
Tên sản phẩm: Ferrous Sulphate Monohydrate
Công thức: FESO4 · H2O
Trọng lượng phân tử: 169,92
CAS: 13463-43-9
Einecs số: 231-753-5
Mã HS: 2833.2910.00
Ngoại hình: Bột màu xám
-
Phân bón /loại khai thác feso4.7H2O của Ferrous Sulphate Feso4.7H2O
Tên sản phẩm: Ferrous Sulphate Heptahydrate
Công thức: FESO4 · 7H2O
Trọng lượng phân tử: 278,05
CAS: 7782-63-0
Einecs số: 616-510-7
Mã HS: 2833.2910.00
Ngoại hình: Tinh thể xanh